LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
15:44:27 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 750

Lịch âm 750

Lịch Âm 0750 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0750

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Canh Dần 0750. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0750.
Với 12 tháng lịch của năm 0750 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 750

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
13
Quý Mão
27
14
Giáp Thìn
28
15
Ất Tỵ
29
16
Bính Ngọ
30
17
Đinh Mùi
31
18
Mậu Thân
1
19/11
Kỷ Dậu
2
20
Canh Tuất
3
21
Tân Hợi
4
22
Nhâm Tý
5
23
Quý Sửu
6
24
Giáp Dần
7
25
Ất Mão
8
26
Bính Thìn
9
27
Đinh Tỵ
10
28
Mậu Ngọ
11
29
Kỷ Mùi
12
30
Canh Thân
13
1/12
Tân Dậu
14
2
Nhâm Tuất
15
3
Quý Hợi
16
4
Giáp Tý
17
5
Ất Sửu
18
6
Bính Dần
19
7
Đinh Mão
20
8
Mậu Thìn
21
9
Kỷ Tỵ
22
10
Canh Ngọ
23
11
Tân Mùi
24
12
Nhâm Thân
25
13
Quý Dậu
26
14
Giáp Tuất
27
15
Ất Hợi
28
16
Bính Tý
29
17
Đinh Sửu
30
18
Mậu Dần
31
19
Kỷ Mão
1
20/12
Canh Thìn
2
21
Tân Tỵ
3
22
Nhâm Ngọ
4
23
Quý Mùi
5
24
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 750

Lịch âm tháng 2 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
18
Mậu Dần
31
19
Kỷ Mão
1
20/12
Canh Thìn
2
21
Tân Tỵ
3
22
Nhâm Ngọ
4
23
Quý Mùi
5
24
Giáp Thân
6
25
Ất Dậu
7
26
Bính Tuất
8
27
Đinh Hợi
9
28
Mậu Tý
10
29
Kỷ Sửu
11
1/1
Canh Dần
12
2
Tân Mão
13
3
Nhâm Thìn
14
4
Quý Tỵ
15
5
Giáp Ngọ
16
6
Ất Mùi
17
7
Bính Thân
18
8
Đinh Dậu
19
9
Mậu Tuất
20
10
Kỷ Hợi
21
11
Canh Tý
22
12
Tân Sửu
23
13
Nhâm Dần
24
14
Quý Mão
25
15
Giáp Thìn
26
16
Ất Tỵ
27
17
Bính Ngọ
28
18
Đinh Mùi
1
19/1
Mậu Thân
2
20
Kỷ Dậu
3
21
Canh Tuất
4
22
Tân Hợi
5
23
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 750

Lịch âm tháng 3 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
17
Bính Ngọ
28
18
Đinh Mùi
1
19/1
Mậu Thân
2
20
Kỷ Dậu
3
21
Canh Tuất
4
22
Tân Hợi
5
23
Nhâm Tý
6
24
Quý Sửu
7
25
Giáp Dần
8
26
Ất Mão
9
27
Bính Thìn
10
28
Đinh Tỵ
11
29
Mậu Ngọ
12
30
Kỷ Mùi
13
1/2
Canh Thân
14
2
Tân Dậu
15
3
Nhâm Tuất
16
4
Quý Hợi
17
5
Giáp Tý
18
6
Ất Sửu
19
7
Bính Dần
20
8
Đinh Mão
21
9
Mậu Thìn
22
10
Kỷ Tỵ
23
11
Canh Ngọ
24
12
Tân Mùi
25
13
Nhâm Thân
26
14
Quý Dậu
27
15
Giáp Tuất
28
16
Ất Hợi
29
17
Bính Tý
30
18
Đinh Sửu
31
19
Mậu Dần
1
20/2
Kỷ Mão
2
21
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 750

Lịch âm tháng 4 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
15
Giáp Tuất
28
16
Ất Hợi
29
17
Bính Tý
30
18
Đinh Sửu
31
19
Mậu Dần
1
20/2
Kỷ Mão
2
21
Canh Thìn
3
22
Tân Tỵ
4
23
Nhâm Ngọ
5
24
Quý Mùi
6
25
Giáp Thân
7
26
Ất Dậu
8
27
Bính Tuất
9
28
Đinh Hợi
10
29
Mậu Tý
11
1/3
Kỷ Sửu
12
2
Canh Dần
13
3
Tân Mão
14
4
Nhâm Thìn
15
5
Quý Tỵ
16
6
Giáp Ngọ
17
7
Ất Mùi
18
8
Bính Thân
19
9
Đinh Dậu
20
10
Mậu Tuất
21
11
Kỷ Hợi
22
12
Canh Tý
23
13
Tân Sửu
24
14
Nhâm Dần
25
15
Quý Mão
26
16
Giáp Thìn
27
17
Ất Tỵ
28
18
Bính Ngọ
29
19
Đinh Mùi
30
20
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 750

Lịch âm tháng 5 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
21/3
Kỷ Dậu
2
22
Canh Tuất
3
23
Tân Hợi
4
24
Nhâm Tý
5
25
Quý Sửu
6
26
Giáp Dần
7
27
Ất Mão
8
28
Bính Thìn
9
29
Đinh Tỵ
10
1/4
Mậu Ngọ
11
2
Kỷ Mùi
12
3
Canh Thân
13
4
Tân Dậu
14
5
Nhâm Tuất
15
6
Quý Hợi
16
7
Giáp Tý
17
8
Ất Sửu
18
9
Bính Dần
19
10
Đinh Mão
20
11
Mậu Thìn
21
12
Kỷ Tỵ
22
13
Canh Ngọ
23
14
Tân Mùi
24
15
Nhâm Thân
25
16
Quý Dậu
26
17
Giáp Tuất
27
18
Ất Hợi
28
19
Bính Tý
29
20
Đinh Sửu
30
21
Mậu Dần
31
22
Kỷ Mão
1
23/4
Canh Thìn
2
24
Tân Tỵ
3
25
Nhâm Ngọ
4
26
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 750

Lịch âm tháng 6 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
20
Đinh Sửu
30
21
Mậu Dần
31
22
Kỷ Mão
1
23/4
Canh Thìn
2
24
Tân Tỵ
3
25
Nhâm Ngọ
4
26
Quý Mùi
5
27
Giáp Thân
6
28
Ất Dậu
7
29
Bính Tuất
8
30
Đinh Hợi
9
1/5
Mậu Tý
10
2
Kỷ Sửu
11
3
Canh Dần
12
4
Tân Mão
13
5
Nhâm Thìn
14
6
Quý Tỵ
15
7
Giáp Ngọ
16
8
Ất Mùi
17
9
Bính Thân
18
10
Đinh Dậu
19
11
Mậu Tuất
20
12
Kỷ Hợi
21
13
Canh Tý
22
14
Tân Sửu
23
15
Nhâm Dần
24
16
Quý Mão
25
17
Giáp Thìn
26
18
Ất Tỵ
27
19
Bính Ngọ
28
20
Đinh Mùi
29
21
Mậu Thân
30
22
Kỷ Dậu
1
23/5
Canh Tuất
2
24
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 750

Lịch âm tháng 7 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
18
Ất Tỵ
27
19
Bính Ngọ
28
20
Đinh Mùi
29
21
Mậu Thân
30
22
Kỷ Dậu
1
23/5
Canh Tuất
2
24
Tân Hợi
3
25
Nhâm Tý
4
26
Quý Sửu
5
27
Giáp Dần
6
28
Ất Mão
7
29
Bính Thìn
8
1/6
Đinh Tỵ
9
2
Mậu Ngọ
10
3
Kỷ Mùi
11
4
Canh Thân
12
5
Tân Dậu
13
6
Nhâm Tuất
14
7
Quý Hợi
15
8
Giáp Tý
16
9
Ất Sửu
17
10
Bính Dần
18
11
Đinh Mão
19
12
Mậu Thìn
20
13
Kỷ Tỵ
21
14
Canh Ngọ
22
15
Tân Mùi
23
16
Nhâm Thân
24
17
Quý Dậu
25
18
Giáp Tuất
26
19
Ất Hợi
27
20
Bính Tý
28
21
Đinh Sửu
29
22
Mậu Dần
30
23
Kỷ Mão
31
24
Canh Thìn
1
25/6
Tân Tỵ
2
26
Nhâm Ngọ
3
27
Quý Mùi
4
28
Giáp Thân
5
29
Ất Dậu
6
30
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 750

Lịch âm tháng 8 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
24
Canh Thìn
1
25/6
Tân Tỵ
2
26
Nhâm Ngọ
3
27
Quý Mùi
4
28
Giáp Thân
5
29
Ất Dậu
6
30
Bính Tuất
7
1/7
Đinh Hợi
8
2
Mậu Tý
9
3
Kỷ Sửu
10
4
Canh Dần
11
5
Tân Mão
12
6
Nhâm Thìn
13
7
Quý Tỵ
14
8
Giáp Ngọ
15
9
Ất Mùi
16
10
Bính Thân
17
11
Đinh Dậu
18
12
Mậu Tuất
19
13
Kỷ Hợi
20
14
Canh Tý
21
15
Tân Sửu
22
16
Nhâm Dần
23
17
Quý Mão
24
18
Giáp Thìn
25
19
Ất Tỵ
26
20
Bính Ngọ
27
21
Đinh Mùi
28
22
Mậu Thân
29
23
Kỷ Dậu
30
24
Canh Tuất
31
25
Tân Hợi
1
26/7
Nhâm Tý
2
27
Quý Sửu
3
28
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 750

Lịch âm tháng 9 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
22
Mậu Thân
29
23
Kỷ Dậu
30
24
Canh Tuất
31
25
Tân Hợi
1
26/7
Nhâm Tý
2
27
Quý Sửu
3
28
Giáp Dần
4
29
Ất Mão
5
1/8
Bính Thìn
6
2
Đinh Tỵ
7
3
Mậu Ngọ
8
4
Kỷ Mùi
9
5
Canh Thân
10
6
Tân Dậu
11
7
Nhâm Tuất
12
8
Quý Hợi
13
9
Giáp Tý
14
10
Ất Sửu
15
11
Bính Dần
16
12
Đinh Mão
17
13
Mậu Thìn
18
14
Kỷ Tỵ
19
15
Canh Ngọ
20
16
Tân Mùi
21
17
Nhâm Thân
22
18
Quý Dậu
23
19
Giáp Tuất
24
20
Ất Hợi
25
21
Bính Tý
26
22
Đinh Sửu
27
23
Mậu Dần
28
24
Kỷ Mão
29
25
Canh Thìn
30
26
Tân Tỵ
1
27/8
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 750

Lịch âm tháng 10 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
21
Bính Tý
26
22
Đinh Sửu
27
23
Mậu Dần
28
24
Kỷ Mão
29
25
Canh Thìn
30
26
Tân Tỵ
1
27/8
Nhâm Ngọ
2
28
Quý Mùi
3
29
Giáp Thân
4
30
Ất Dậu
5
1/9
Bính Tuất
6
2
Đinh Hợi
7
3
Mậu Tý
8
4
Kỷ Sửu
9
5
Canh Dần
10
6
Tân Mão
11
7
Nhâm Thìn
12
8
Quý Tỵ
13
9
Giáp Ngọ
14
10
Ất Mùi
15
11
Bính Thân
16
12
Đinh Dậu
17
13
Mậu Tuất
18
14
Kỷ Hợi
19
15
Canh Tý
20
16
Tân Sửu
21
17
Nhâm Dần
22
18
Quý Mão
23
19
Giáp Thìn
24
20
Ất Tỵ
25
21
Bính Ngọ
26
22
Đinh Mùi
27
23
Mậu Thân
28
24
Kỷ Dậu
29
25
Canh Tuất
30
26
Tân Hợi
31
27
Nhâm Tý
1
28/9
Quý Sửu
2
29
Giáp Dần
3
30
Ất Mão
4
1/10
Bính Thìn
5
2
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 750

Lịch âm tháng 11 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
26
Tân Hợi
31
27
Nhâm Tý
1
28/9
Quý Sửu
2
29
Giáp Dần
3
30
Ất Mão
4
1/10
Bính Thìn
5
2
Đinh Tỵ
6
3
Mậu Ngọ
7
4
Kỷ Mùi
8
5
Canh Thân
9
6
Tân Dậu
10
7
Nhâm Tuất
11
8
Quý Hợi
12
9
Giáp Tý
13
10
Ất Sửu
14
11
Bính Dần
15
12
Đinh Mão
16
13
Mậu Thìn
17
14
Kỷ Tỵ
18
15
Canh Ngọ
19
16
Tân Mùi
20
17
Nhâm Thân
21
18
Quý Dậu
22
19
Giáp Tuất
23
20
Ất Hợi
24
21
Bính Tý
25
22
Đinh Sửu
26
23
Mậu Dần
27
24
Kỷ Mão
28
25
Canh Thìn
29
26
Tân Tỵ
30
27
Nhâm Ngọ
1
28/10
Quý Mùi
2
29
Giáp Thân
3
30
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 750

Lịch âm tháng 12 năm 750

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
24
Kỷ Mão
28
25
Canh Thìn
29
26
Tân Tỵ
30
27
Nhâm Ngọ
1
28/10
Quý Mùi
2
29
Giáp Thân
3
30
Ất Dậu
4
1/11
Bính Tuất
5
2
Đinh Hợi
6
3
Mậu Tý
7
4
Kỷ Sửu
8
5
Canh Dần
9
6
Tân Mão
10
7
Nhâm Thìn
11
8
Quý Tỵ
12
9
Giáp Ngọ
13
10
Ất Mùi
14
11
Bính Thân
15
12
Đinh Dậu
16
13
Mậu Tuất
17
14
Kỷ Hợi
18
15
Canh Tý
19
16
Tân Sửu
20
17
Nhâm Dần
21
18
Quý Mão
22
19
Giáp Thìn
23
20
Ất Tỵ
24
21
Bính Ngọ
25
22
Đinh Mùi
26
23
Mậu Thân
27
24
Kỷ Dậu
28
25
Canh Tuất
29
26
Tân Hợi
30
27
Nhâm Tý
31
28
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 750
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 750 âm lịch 750 tết 750 lịch tết 750 tết nguyên đán 750 lịch âm dương 750

Ngày lễ, Sự kiện năm 0750

Ngày lễ dương lịch năm 0750

Dương lịch Tên ngày
1/1/0750
Tết Dương lịch
9/1/0750
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0750
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0750
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0750
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0750
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0750
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0750
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0750
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0750
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0750
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0750
Tết Thanh minh
22/4/0750
Ngày Trái đất
30/4/0750
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0750
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0750
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0750
Ngày của mẹ
19/5/0750
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0750
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0750
Ngày của cha
21/6/0750
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0750
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0750
Ngày dân số thế giới
27/7/0750
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0750
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0750
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0750
Ngày Quốc Khánh
10/9/0750
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0750
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0750
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0750
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0750
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0750
Ngày Hallowen
9/11/0750
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0750
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0750
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0750
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0750
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0750
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0750
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0750

Âm lịch Tên ngày
1/1/0750
Tết Nguyên Đán
13/1/0750
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0750
Tết Nguyên tiêu
2/2/0750
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0750
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0750
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0750
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0750
Tết Hàn thực
14/4/0750
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0750
Lễ Phật Đản
5/5/0750
Tết Đoan Ngọ
3/6/0750
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0750
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0750
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0750
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0750
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0750
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0750
Vu Lan
1/8/0750
Tết Katê
15/8/0750
Tết Trung Thu
9/9/0750
Tết Trùng Cửu
10/10/0750
Tết Trùng Thập
15/11/0750
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0750
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0750
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0750

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Canh Dần 750

Năm Canh Dần 750 là năm Con Hổ

Thời gian bắt đầu của năm Canh Dần 750 bắt đầu từ ngày 11/2/750 tới hết ngày 31/01/0751 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/750 đến hết ngày 30/12/750. Tổng cộng 354 ngày.

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.
Những người sinh vào năm con hổ được xem là người thích mạo hiểm, dám chấp nhận rủi ro, có óc sáng kiến và có nhiều nghị lực. Là người năng động, họ thích trở thành “trung tâm của sự chú ý” trong cộng đồng và thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.